Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
im hơi lặng tiếng
|
(thành ngữ) im lặng, giấu kín, không bộc lộ thái độ
Mặt trống đã bể nát, im hơi lặng tiếng không biết từ bao giờ. (Đoàn Thạch Biền)