Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
im bặt
[im bặt]
|
Stop crying abruptly.
Từ điển Việt - Việt
im bặt
|
tính từ
im lặng một cách đột ngột
Có đứa nào đó kêu lên: "Chị Tuyền kìa" rồi tất cả im bặt. (Phan Thị Vàng Anh)