Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
ill-disguised
|
ill-disguised
ill-disguised (adj)
apparent, obvious, blatant, clear, visible, plain, undoubted, undisguised, unconcealed, glaring
antonym: concealed