Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hăng
[hăng]
|
enthusiastic; ardent; zealous; hot-blooded; warm-blooded; motivated
hot-tempered; hot-headed; short-tempered; pugnacious; aggressive
violent; tempestuous; stormy
sharp; acrid; pungent
Từ điển Việt - Việt
hăng
|
tính từ
mùi gây cảm giác khó chịu cho mũi
mùi hành hăng lên tận mũi
tinh thần mạnh mẽ, hào hứng
phong trào nào anh ấy cũng hăng