Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hypsometer
[hip'sɔmitə]
|
danh từ
máy đo độ cao
Chuyên ngành Anh - Việt
hypsometer
[hip'sɔmitə]
|
Hoá học
máy đo cao
Kỹ thuật
cái đo độ cao (theo điểm sôi)
Toán học
cao (độ) kế điểm sôi; sôi kế
Xây dựng, Kiến trúc
cái đo độ cao (theo điểm sôi)