Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huệ
[huệ]
|
danh từ
lily
Từ điển Việt - Việt
huệ
|
danh từ
cây có hoa xếp thành chùm dài, màu trắng, thơm
bó huệ
ơn
huệ của bác, cháu luôn ghi trong lòng
hưởng thứ đã cúng