Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
huyên náo
[huyên náo]
|
noisy; clamorous; boisterous; uproarious; rowdy; riotous; tumultuous
Từ điển Việt - Việt
huyên náo
|
tính từ
ồn ào, nhộn nhịp
tiếng cười vui huyên náo