Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hush money
|
hush money
hush money (n)
bribe, pacifier, sweetener (informal), backhander (UK, informal), incentive, payoff (informal), bung (UK, slang)