Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
husband's tea
|
thành ngữ tea
(thông tục); (đùa cợt) nước trà nhạt