Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hunting
['hʌntiη]
|
danh từ
sự đi săn
sự lùng sục, sự tìm kiếm
sự lùng săn (lùng sục một vùng để săn)
Chuyên ngành Anh - Việt
hunting
['hʌntiη]
|
Hoá học
sự săn tìm; sự lên xuống, sự dao động tuần hoàn
Kỹ thuật
sự lên xuống, sự dao động, sự thăng giáng; sự tìm
Sinh học
săn bắn
Toán học
sự lên xuống, sự dao động, sự thăng giáng; sự tìm
Xây dựng, Kiến trúc
sự làm việc không đều, sự nhảy, sự văng (bộ điều tốc); sự dao động
Từ điển Anh - Anh
hunting
|

hunting

hunting (hŭnʹtĭng) noun

1. The activity or sport of pursuing game.

2. The act of conducting a search for something: house hunting.

3. Electronics. The periodic variation in speed of a synchronous motor with respect to the current.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hunting
|
hunting
hunting (n)
blood sport, fox hunting, deer stalking, hare coursing, shooting, stalking