Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
huỷ báng
|
động từ
(từ cũ) xem phỉ báng
hắn rêu rao, huỷ báng bạn bè