Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoạnh
[hoạnh]
|
to find fault with someone's work (behaviour...).
Mandarins found fault with the villagers' behaviour
Từ điển Việt - Việt
hoạnh
|
động từ
hoạnh hoẹ, nói tắt
hắn ỷ quyền thế hoạnh người khác hối lộ