Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
horseshoe bat
['hɔ:s∫u,bæt]
|
danh từ
loại giới tai to (quanh lỗ mũi có miếng thịt hình móng ngựa)