Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hooked
['hukt]
|
tính từ
có hình móc câu
có móc
Chuyên ngành Anh - Việt
hooked
['hukt]
|
Kỹ thuật
có hình móc câu
Sinh học
có hình móc câu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hooked
|
hooked
hooked (adj)
  • bent, curved, bowed, curving, angular, aquiline
    antonym: straight
  • addicted, habituated, dependent, using, abusing, shooting up (slang), wasted (slang)
    antonym: clean (slang)
  • obsessed, infatuated, smitten (humorous or literary), enthusiastic, passionate, captivated, keen
    antonym: unenthusiastic