Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
honey
['hʌni]
|
danh từ
mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)
(nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào
mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý
Chuyên ngành Anh - Việt
honey
['hʌni]
|
Kỹ thuật
mật ong
Sinh học
mật ong
Từ điển Anh - Anh
honey
|

honey

honey (hŭnʹē) noun

plural honeys

1. Abbr. hny a. A sweet yellowish or brownish viscid fluid produced by various bees from the nectar of flowers and used as food. b. A similar substance made by certain other insects.

2. A sweet substance, such as nectar.

3. Sweetness; pleasantness.

4. Sugary or ingratiating words; flattery.

5. Informal. Sweetheart; dear. Used as a term of endearment.

6. Informal. Something remarkably fine: a honey of a car.

verb, transitive

honeyed or honied (hŭnʹēd), honeying, honeys

1. To sweeten with or as if with honey.

2. To cajole with sweet talk.

 

[Middle English honi, from Old English hunig.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
honey
|
honey
honey (n)
  • darling, dear, dearest, sweetheart, sugar (informal), sweetie (informal), honeybunch (US, informal), honeybun (US, informal), sweetie pie (informal)
  • caramel, mustard, fawn, yellow, brown