Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hodometer
[hɔ'dɔmitə]
|
Cách viết khác : viameter [vai'æmitə]
danh từ
dụng cụ đo đường, đồng hồ đo đường (đo quãng đường đi của xe cộ)
Chuyên ngành Anh - Việt
hodometer
[hɔ'dɔmitə]
|
Kỹ thuật
máy đo xa, đồng hồ đo cự ly
Xây dựng, Kiến trúc
máy đo xa, đồng hồ đo cự ly