Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hoax
[houks]
|
danh từ
trò đánh lừa; trò chơi khăm, trò chơi xỏ
ngoại động từ
đánh lừa; chơi khăm, chơi xỏ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hoax
|
hoax
hoax (n)
trick, practical joke, joke (slang), swindle, ruse, prank, fraud, deception, confidence trick, con trick (UK, informal), put-up job (informal), con, con game (US, informal), confidence game