Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoan lạc
[hoan lạc]
|
tính từ
merry, joyful, cheerful
Từ điển Việt - Việt
hoan lạc
|
tính từ
rất vui vẻ
có hoan lạc, hẳn có sầu bi
danh từ
ham mê hoan lạc