Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoa đào
[hoa đào]
|
Peach blossom.
Peach-colour[ed].
Từ điển Việt - Việt
hoa đào
|
tính từ
màu phơn phớt như màu hoa cây đào
chiếc áo màu hoa đào