Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoả đầu quân
[hoả đầu quân]
|
(từ cũ; nghĩa cũ) Army mess-cook.
Từ điển Việt - Việt
hoả đầu quân
|
danh từ
(từ cũ) lính chuyên việc nấu ăn tong quân đội
nhóm hoả đầu quân đang chuẩn bị bữa tối