Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoạch định
[hoạch định]
|
động từ
to form; to define; to determine
to form a program
Từ điển Việt - Việt
hoạch định
|
động từ
vạch rõ và thực hiện
hoạch định, phân bổ ngân sách; hoạch định cuộc sống