Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hoàn chỉnh
[hoàn chỉnh]
|
Fully worked-out, fully done, fully made...
To submit a fully worked-out plan to higher levels for consideration.
A fully-constituted entity, a fully-fledged entity.
Từ điển Việt - Việt
hoàn chỉnh
|
tính từ
đầy đủ mọi bộ phận cần thiết
học hoàn chỉnh kiến thức
động từ
làm cho đầy đủ
hoàn chỉnh hệ thống sản xuất