Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hinterland
['hintəlænd]
|
danh từ
vùng nội địa nằm sâu cách xa bờ biển hoặc bờ sông; nội địa
phần đất nước được một cảng hoặc một trung tâm nào đó phục vụ; đất cảng
Chuyên ngành Anh - Việt
hinterland
['hintəlænd]
|
Hoá học
nội địa
Kỹ thuật
nội địa
Xây dựng, Kiến trúc
nội địa; vùng sống của nếp uốn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hinterland
|
hinterland
hinterland (n)
environs, surroundings, vicinity, neighborhood
antonym: heartland