Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
high-ranking
['hai'ræηkiη]
|
tính từ
ở địa vị cao, cấp cao
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
high-ranking
|
high-ranking
high-ranking (adj)
  • important, worthy, notable, eminent, prominent, influential
    antonym: insignificant
  • senior, high-grade, higher, leading, chief, primary, above, over, superior, major
    antonym: junior
  • top-ranking, senior, important, powerful, high-level