Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
high-quality
|
Kỹ thuật
hảo hạng, loại nhất
Sinh học
hảo hạng, loại nhất
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
high-quality
|
high-quality
high-quality (adj)
  • good, first-class, first-rate, superior, fine (informal), excellent
    antonym: poor
  • high-grade, quality, finest, superior, prime, select, best, first-class, choice, luxury, premium, super (informal), first-rate
    antonym: low-grade