Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hierarchy
['haiərɑ:ki]
|
danh từ
hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)
thiên thần, các thiên thần
Chuyên ngành Anh - Việt
hierarchy
['haiərɑ:ki]
|
Kỹ thuật
trật tự, đẳng cấp
Tin học
thứ bậc
Toán học
trật tự, đẳng cấp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hierarchy
|
hierarchy
hierarchy (n)
pecking order, ladder, chain of command, grading, order, pyramid