Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiệp ước
[hiệp ước]
|
agreement; pact; treaty
Hiệp ước Vác-xa-va
Warsaw Pact
Từ điển Việt - Việt
hiệp ước
|
danh từ
bản cam kết của hai hay nhiều nước về những vấn đề đã thoả thuận
hiệp ước kinh tế; hiệp ước ngừng bắn, giữ hoà bình