Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiếu kỳ
[hiếu kỳ]
|
tính từ
curious; inquiring
Từ điển Việt - Việt
hiếu kỳ
|
tính từ
ham chuộng điều mới lạ
ông ấy sưu tập mô hình máy bay vì hiếu kỳ
tò mò, tọc mạch
thấy tai nạn, đám đông hiếu kỳ vây quanh bàn tán