Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hermaphrodite
[hə:'mæfrədait]
|
danh từ
người hoặc vật có cả cơ quan sinh dục đực lẫn cái hoặc đặc tính cả đực lẫn cái; người ái nam ái nữ; động vật lưỡng tính
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hermaphrodite
|
hermaphrodite
hermaphrodite (adj)
androgynous, epicene, intersexual