Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
herald
['herəld]
|
danh từ
viên quan phụ trách huy hiệu
người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu
(sử học) sứ truyền lệnh
ngoại động từ
báo trước
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
herald
|
herald
herald (n)
  • messenger, crier, announcer, proclaimer, courier, representative
  • sign, harbinger, indication, omen, portent, precursor, forerunner