Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heavenward
|
heavenward
heavenward (adv)
upward, skyward, up, into the air, into the sky, to the heavens