Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
heartless
['hɑ:tlis]
|
tính từ
vô tâm, nhẫn tâm
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
heartless
|
heartless
heartless (adj)
callous, cruel, unfeeling, merciless, unkind, pitiless, cold-blooded
antonym: caring