Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hearth
[hɑ:θ]
|
danh từ
nền lò sưởi, lòng lò sưởi
khoảng lát (đá, xi măng, gạch...) trước lò sưởi
(kỹ thuật) đáy lò, lòng lò (lò luyện kim...)
gia đình, tổ ấm
Chuyên ngành Anh - Việt
hearth
[hɑ:θ]
|
Kỹ thuật
lòng lò, buồng lò, nồi lò
Sinh học
nền lò, đáy lò
Toán học
tâm lò; tâm (truyền)
Xây dựng, Kiến trúc
lòng lò, buồng lò, nồi lò
Từ điển Anh - Anh
hearth
|

hearth

hearth (härth) noun

1. The floor of a fireplace, usually extending into a room and paved with brick, flagstone, or cement.

2. Family life; the home.

3. Metallurgy. a. The lowest part of a blast furnace or cupola, from which the molten metal flows. b. The bottom of a reverberatory furnace, where ore is exposed to the flame.

4. The fireplace or brazier of a blacksmith's forge.

 

[Middle English herth, from Old English heorth.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hearth
|
hearth
hearth (n)
  • fireside, fireplace, grate, inglenook
  • family life, home sweet home, home, household