Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hearer
['hiərə]
|
danh từ
người nghe, thính giả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hearer
|
hearer
hearer (n)
listener, auditor (formal), radio listener, audience member, audiophile, eavesdropper