Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hawker
['hɔ:kə]
|
danh từ
người đi săn bằng chim ưng
người nuôi chim ưng
người bán hàng rong
Từ điển Anh - Anh
hawker
|

hawker

hawker (ʹkər) noun

One who sells goods aggressively, especially by calling out.

[Middle English hauker, probably from Middle Low German höker, from hōken, to peddle, bend, bear on the back.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hawker
|
hawker
hawker (n)
dealer, vendor, seller, pusher (slang), marketer, salesperson
antonym: client