Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hasten
['heisn]
|
ngoại động từ
thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên
đẩy nhanh (công việc)
nội động từ
vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp
đi gấp, đến gấp
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hasten
|
hasten
hasten (v)
hurry, make haste, rush, speed up, speed, accelerate, move along, race