Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hash out
|
hash out
hash out (v)
thrash out, hammer out, resolve, solve, discuss, debate, go into, look into, settle, arrive at