Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
has-been
['hæzbi:n]
|
danh từ, số nhiều has-beens
người hoặc cái gì không còn nổi tiếng, thành đạt, được ưa thích như xưa nữa; người/vật hết thời