Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
harvest
['hɑ:vist]
|
danh từ
việc gặt (lúa...), việc thu hoạch (hoa quả...); mùa gặt, vụ thu hoạch
thu hoạch, vụ gặt
(nghĩa bóng) kết quả, thu hoạch (của một việc gì)
ngoại động từ
gặt hái, thu hoạch ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
thu vén, dành dụm
Chuyên ngành Anh - Việt
harvest
['hɑ:vist]
|
Kỹ thuật
sự thu hoạch || thu hoạch
Sinh học
vụ thu hoạch
Xây dựng, Kiến trúc
sự thu hoạch, sự gặt hái
Từ điển Anh - Anh
harvest
|

harvest

harvest (härʹvĭst) noun

1. The act or process of gathering a crop.

2. a. The crop that ripens or is gathered in a season. b. The amount or measure of the crop gathered in a season. c. The time or season of such gathering.

3. The result or consequence of an activity.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a harvest festival; harvest gleanings.

verb

harvested, harvesting, harvests

 

verb, transitive

1. To gather (a crop).

2. To gather a crop from.

3. To receive (the benefits or consequences of an action). See synonyms at reap.

verb, intransitive

To gather a crop.

[Middle English, from Old English hærfest.]

harʹvestable adjective

harvestabilʹity noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
harvest
|
harvest
harvest (n)
crop, yield, produce, return, fruitage, ingathering
harvest (v)
reap, gather, collect, bring in, pick, garner, mow, ingather