Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
harmonize
['hɑ:mənaiz]
|
Cách viết khác : harmonise ['hɑ:mənaiz]
ngoại động từ
làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp
(âm nhạc) phối hoà âm
nội động từ ( (thường) + with )
hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
harmonize
|
harmonize
harmonize (v)
  • go with, match, blend, complement, tone, correspond
    antonym: jar
  • bring into line, synchronize, standardize, make uniform, make conform, regularize, make proportionate, balance