Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Chuyên ngành Anh - Việt
hardware platform
|
Tin học
nền phần cứng Một chuẩn phần cứng của máy tính như chuẩn tương thích IBM PC hoặc chuẩn Macintosh chẳng hạn. Các thiết bị hoặc chương trình được tạo ra cho nền này sẽ không chạy được trên nền khác. Xem device independence , và platform independence