Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hardship
['hɑ:d∫ip]
|
danh từ
sự gian khổ, sự thử thách gay go
chịu đựng nhiều gian khổ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hardship
|
hardship
hardship (n)
adversity, privation, lack, poverty, destitution, need, want, suffering, difficulty
antonym: comfort