Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
harbor
['hɑ:bə]
|
Cách viết khác : harbour ['hɑ:bə]
như harbour
Chuyên ngành Anh - Việt
harbor
['hɑ:bə]
|
Kinh tế
cảng
Kỹ thuật
bến cảng
Sinh học
cảng
Từ điển Anh - Anh
harbor
|

harbor

harbor (härʹbər) noun

Abbr. h., H.

1. A sheltered part of a body of water deep enough to provide anchorage for ships.

2. A place of shelter; a refuge.

verb, transitive

harbored, harboring, harbors

1. To give shelter to: harbor refugees; harbor a fugitive.

2. To provide a place, home, or habitat for: a basement that harbors a maze of pipes; streams that harbor trout and bass.

3. To entertain or nourish (a specified thought or feeling): harbor a grudge.

 

[Middle English herberwe, probably from Old English herebeorg, lodging.]

harʹborer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
harbor
|
harbor
harbor (n)
port, dock, anchorage, waterfront, wharf, quay, marina, haven (literary)
harbor (v)
  • believe, embrace, entertain, hold, cherish
  • protect, shelter, conceal, hide