Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
hansardize
['hænsədaiz]
|
ngoại động từ
đưa cho (một nghị sĩ) đối chiếu lại những lời đã phát biểu