Cách viết khác : hansel  ['hænsəl] danh từ
 quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...)
 tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày)
 tiền đặt cọc, tiền bảo đảm
 sự nếm trước, sự hưởng trước
ngoại động từ
 mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới
 mở đầu; mua mở hàng
 thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên