Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
handicap
['hændikæp]
|
danh từ
cuộc thi có chấp (để cho hai bên cân sức)
điều chấp (trong một cuộc thi)
(nghĩa bóng) sự cản trở; điều bất lợi
ngoại động từ
chấp (trong một cuộc thi)
gây cản trở, gây bất lợi
gặp trở ngại vì sức khoẻ không tốt