Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
handbag
['hændbæg]
|
danh từ
túi xách, ví xách tay (đựng giấy tờ, tiền, son phấn...)
Từ điển Anh - Anh
handbag
|

handbag

handbag (hăndʹbăg) noun

1. A woman's purse.

2. A piece of small hand luggage.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
handbag
|
handbag
handbag (n)
bag, shoulder bag, clutch bag, backpack, purse, pocketbook