Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
hair follicle
['heə,folikl]
|
danh từ
nang lông (của thú vật)
Từ điển Anh - Anh
hair follicle
|

hair follicle

hair follicle (hâr fŏlʹĭ-kəl) noun

A tubular infolding of the epidermis containing the root of a hair.