Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
hair dye
|
hair dye
hair dye (n)
dye, color, colorant, tint, peroxide, rinse, bleach, henna