Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hộc
[hộc]
|
danh từ
unit of dry measure
động từ
to vomit
to vomit blood
Từ điển Việt - Việt
hộc
|
danh từ
dụng cụ đong lường thời xưa
một hộc lúa khoảng mười lít
ngăn kéo
hộc tủ
động từ
từ cơ thể trào ra đột ngột
hộc máu
tiếng kêu rống lên
bò hộc